dawning

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈdɔ.niɳ/

Động từ[sửa]

dawning

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 92: Parameter 1 should be a valid language code; the value "dawn" is not valid. See WT:LOL..

Chia động từ[sửa]

Danh từ[sửa]

dawning /ˈdɔ.niɳ/

  1. Bình minh, rạng đông.
  2. (Nghĩa bóng) Buổi đầu, buổi ban đầu, buổi sơ khai.
    the first dawnings — buổi đầu
  3. Phương đông.

Tham khảo[sửa]