edruskap
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | edruskap | edruskapen |
Số nhiều | edruskaper | edruskapene |
edruskap gđ
Từ dẫn xuất[sửa]
- (1) edruskapsnemnd gc: Hội đồng có nhiệm vụ giúp đỡ những người nghiện rượu và kiểm soát việc buôn bán rượu.
Tham khảo[sửa]
- "edruskap", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)