emigrate

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈɛ.mə.ˌɡreɪt/

Nội động từ[sửa]

emigrate nội động từ /ˈɛ.mə.ˌɡreɪt/

  1. Di cư.
  2. (Thông tục) Đổi chỗ ở.

Ngoại động từ[sửa]

emigrate ngoại động từ /ˈɛ.mə.ˌɡreɪt/

  1. Đưa (ai) di cư.

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]