Bước tới nội dung

equate

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɪ.ˈkweɪt/

Ngoại động từ

[sửa]

equate ngoại động từ /ɪ.ˈkweɪt/

  1. Làm cân bằng, san bằng.
  2. Coi ngang, đặt ngang hàng (hoặc đánh đồng).
  3. (Toán học) Đặt thành phương trình.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]