hurdling

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈhɜː.dᵊ.liɳ/

Động từ[sửa]

hurdling

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 95: Parameter 1 should be a valid language code; the value "hurdle" is not valid. See WT:LOL..

Chia động từ[sửa]

Danh từ[sửa]

hurdling /ˈhɜː.dᵊ.liɳ/

  1. Môn chạy/nhảy vượt rào.

Danh từ[sửa]

hurdling /ˈhɜː.dᵊ.liɳ/

  1. Môn chạy/nhảy vượt rào.

Tham khảo[sửa]