legalize

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈli.ɡə.ˌlɑɪz/

Ngoại động từ[sửa]

legalize ngoại động từ /ˈli.ɡə.ˌlɑɪz/

  1. Hợp pháp hoá.
  2. Công nhận, chứng nhận (về pháp lý).

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]