mỏ nội sinh

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
mɔ̰˧˩˧ no̰ʔj˨˩ sïŋ˧˧˧˩˨ no̰j˨˨ ʂïn˧˥˨˩˦ noj˨˩˨ ʂɨn˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
˧˩ noj˨˨ ʂïŋ˧˥˧˩ no̰j˨˨ ʂïŋ˧˥mɔ̰ʔ˧˩ no̰j˨˨ ʂïŋ˧˥˧

Danh từ[sửa]

mỏ nội sinh

  1. Loại mỏ thành tạoliên quan với các quá trìnhnguồn gốcsâu, phát sinh do nhiệt năng bên trong Trái Đất.
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)