mainline
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈmeɪn.ˌlɑɪn/
Danh từ[sửa]
mainline /ˈmeɪn.ˌlɑɪn/
- (Ngành đường sắt) Đường sắt chính.
- Đường cái chính; đường biển chính.
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) (từ lóng) mạch máu chính để tiêm mocfin
- sự tiêm mocfin vào mạch máu chính.
Động từ[sửa]
mainline /ˈmeɪn.ˌlɑɪn/
- Tiêm/chích (ma túy) vào mạch máu chính.
Chia động từ[sửa]
mainline
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo[sửa]
- "mainline", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)