ngồi xếp bằng
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ŋo̤j˨˩ sep˧˥ ɓa̤ŋ˨˩ | ŋoj˧˧ sḛp˩˧ ɓaŋ˧˧ | ŋoj˨˩ sep˧˥ ɓaŋ˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ŋoj˧˧ sep˩˩ ɓaŋ˧˧ | ŋoj˧˧ sḛp˩˧ ɓaŋ˧˧ |
Định nghĩa[sửa]
ngồi xếp bằng
Dịch[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "ngồi xếp bằng", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)