orderly
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈɔr.dɜː.li/
Hoa Kỳ | [ˈɔr.dɜː.li] |
Từ nguyên[sửa]
Tính từ[sửa]
orderly /ˈɔr.dɜː.li/
- Thứ tự, ngăn nắp.
- Phục tùng kỷ luật.
- (Quân sự) Có nhiệm vụ truyền mệnh lệnh, có nhiện vụ thi hành mệnh lệnh.
- orderly book — sổ nhật lệnh
- orderly officer — sĩ quan trực nhật
- orderly room — bàn giấy đại đội (ở trại)
Danh từ[sửa]
orderly /ˈɔr.dɜː.li/
Tham khảo[sửa]
- "orderly", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)