outpoint

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌɑʊt.ˈpɔɪnt/

Ngoại động từ[sửa]

outpoint ngoại động từ /ˌɑʊt.ˈpɔɪnt/

  1. Thắng điểm.
  2. (Hàng hải) Lợi gió xuôi hơn (thuyền khác).

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]