overmaster
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˌoʊ.vɜː.ˈmæs.tɜː/
Ngoại động từ[sửa]
overmaster ngoại động từ /ˌoʊ.vɜː.ˈmæs.tɜː/
Chia động từ[sửa]
overmaster
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo[sửa]
- "overmaster", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)