palpitate

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈpæl.pə.ˌteɪt/

Nội động từ[sửa]

palpitate nội động từ /ˈpæl.pə.ˌteɪt/

  1. Đập nhanh (tim mạch); hồi hộp.
  2. Run lên.
    to palpitate with fear — run s

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]