personify

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /pɜː.ˈsɑː.nə.ˌfɑɪ/

Ngoại động từ[sửa]

personify ngoại động từ /pɜː.ˈsɑː.nə.ˌfɑɪ/

  1. Nhân cách hoá, nhân hóa; nhân hình hoá (tư tưởng, phẩm chất).
  2. hiện thân của.

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]