professionalize

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /.ˌlɑɪz/

Ngoại động từ[sửa]

professionalize ngoại động từ /.ˌlɑɪz/

  1. Làm trở thành nhà nghề.
  2. Biến thành một nghề.

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]