putt
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈpət/
Danh từ
[sửa]putt ((cũng) put) /ˈpət/
Động từ
[sửa]putt ((cũng) put) /ˈpət/
Chia động từ
[sửa]putt
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to putt | |||||
Phân từ hiện tại | putting | |||||
Phân từ quá khứ | putted | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | putt | putt hoặc puttest¹ | putts hoặc putteth¹ | putt | putt | putt |
Quá khứ | putted | putted hoặc puttedst¹ | putted | putted | putted | putted |
Tương lai | will/shall² putt | will/shall putt hoặc wilt/shalt¹ putt | will/shall putt | will/shall putt | will/shall putt | will/shall putt |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | putt | putt hoặc puttest¹ | putt | putt | putt | putt |
Quá khứ | putted | putted | putted | putted | putted | putted |
Tương lai | were to putt hoặc should putt | were to putt hoặc should putt | were to putt hoặc should putt | were to putt hoặc should putt | were to putt hoặc should putt | were to putt hoặc should putt |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | putt | — | let’s putt | putt | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "putt", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)