quan điểm
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
kwaːn˧˧ ɗiə̰m˧˩˧ | kwaːŋ˧˥ ɗiəm˧˩˨ | waːŋ˧˧ ɗiəm˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
kwaːn˧˥ ɗiəm˧˩ | kwaːn˧˥˧ ɗiə̰ʔm˧˩ |
Danh từ
[sửa]quan điểm
- Điểm xuất phát quyết định phương hướng suy nghĩ, cách xem xét và hiểu các hiện tượng, các vấn đề của ai đó.
- Quan điểm giai cấp.
- Quan điểm luyến ái.
- Có quan điểm đúng đắn.
- Cách nhìn, cách suy nghĩ và ý kiến.
- Trình bày quan điểm về vấn đề nêu ra.
Dịch
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "quan điểm", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)