Chữ Hán[sửa]
Tra cứu[sửa]
Bút thuận
|
|
Stroke order (alternative)
|
|
Chuyển tự[sửa]
Danh từ[sửa]
學
- Sự học tập.
Động từ[sửa]
學
- hiểu, lĩnh hội
- nghiên cứu, học tập
- noi theo, bắt chước
Thành ngữ[sửa]
- "Học vu cổ huấn nãi hữu hoạch" 學于古訓乃有獲 Thông hiểu những lời răn dạy của người xưa thì thì tiếp thu được (đạo lí).
- "học nhi bất yếm" 學而不厭 học hỏi không chán
Từ nguyên[sửa]
Chữ Nôm[sửa]
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
學 viết theo chữ quốc ngữ
|
học
|
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.
|
Cách phát âm[sửa]