quart
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈkwɔrt/
Danh từ
[sửa]quart /ˈkwɔrt/
Thành ngữ
[sửa]Danh từ
[sửa]quart /ˈkwɔrt/
- Thế các (một thể đánh gươm).
- to practises quart and tierce — tập đánh gươn, tập đánh kiếm
- (Hàng hải) Bộ bốn cây liên tiếp.
Tham khảo
[sửa]- "quart", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /kaʁ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
quart /kaʁ/ |
quarts /kaʁ/ |
quart gđ /kaʁ/
- Phần tư.
- Chacun a reçu un quart du gâteau — mỗi người đã nhận một phần tư cái bánh
- Khắc, mười lăm phút.
- Trois heures et quart — ba giờ mười lăm phút
- Ca.
- Un quart en aluminium — cái ca nhôm
- Remplir son quart de vin — rót rượu đầy ca
- Chai góc tư (bằng một phần tư lít).
- (Hàng hải) Sự trực ban (4 giờ liền).
- Être de quart — trực ban
- quart d’heure — khắc, mười lăm phút+ lúc
- Passer un mauvais quart d’heure — phải một lúc lao đao
- Le quart d’heure de Rabelais — lúc phải bỏ tiền ra, lúc khó chịu nhất
- se moquer du tiers et du quart; se moquer du tiers comme du quart — coi thường mọi việc
- trois quarts — phần lớn
- Bouteille aux trois quarts pleine — chai gần đầy
- Les trois quarts du temps — phần lớn thời gian, thường thường+ ba phần tư; chếch; nhỡ
- Portrait de trois quarts — chân dung mặt chếch
- Manteau trois quarts — áo khoác nhỡ
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | quart /kaʁ/ |
quarts /kaʁ/ |
Giống cái | quart /kaʁ/ |
quarts /kaʁ/ |
quart /kaʁ/
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Thứ tư.
- Un quart voleur survient — một tên kẻ cắp thứ tư chợt đến
- fièvre quarte — (y học) sốt cách ba ngày
Tham khảo
[sửa]- "quart", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)