recruit

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /rɪ.ˈkruːt/

Danh từ[sửa]

recruit /rɪ.ˈkruːt/

  1. Lính mới.
  2. Hội viên mới, thành viên mới (tổ chức, phong trào... ).

Động từ[sửa]

recruit /rɪ.ˈkruːt/

  1. Mộ, tuyển mộ (lính mới); tìm thêm, tuyển thêm, lấy thêm (người cho một tổ chức... ).
  2. Bổ sung chỗ trống.
  3. Phục hồi; lấy sức khoẻ lại.
    to recruit one's health — phục hồi sức khoẻ
    to go to the seaside to recruit — ra biển để nghỉ ngơi lấy lại sức khoẻ

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]