repace

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɻiː.ˈpeɪs/

Từ nguyên[sửa]

Từ re- + pace.

Ngoại động từ[sửa]

repace ngoại động từ

  1. Lại đi bách bộ.
  2. Chạy ngược chiều.

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]