rifling

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈrɑɪ.fliɳ/

Động từ[sửa]

rifling

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 95: Parameter 1 should be a valid language code; the value "rifle" is not valid. See WT:LOL..

Chia động từ[sửa]

Danh từ[sửa]

rifling /ˈrɑɪ.fliɳ/

  1. Sự xẻ rãnh nòng súng.
  2. Khương tuyến tức Hệ thống đường rãnh xẻ trong nòng súng.

Tham khảo[sửa]