scarp

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈskɑːrp/

Danh từ[sửa]

scarp /ˈskɑːrp/

  1. Tường phía trong (công sự), luỹ phía trong (chiến hào), luỹ phía trong (chiến hào).
  2. Sườn dốc (của một quả đồi).

Ngoại động từ[sửa]

scarp ngoại động từ /ˈskɑːrp/

  1. Đắp thành dốc, làm thành dốc.

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]