scull

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Động từ[sửa]

scull /ˈskəl/

  1. Chèo thuyền bằng chèo đôi; chèo (thuyền).
  2. Lái thuyền bằng chèo lái; lái thuyền.

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]