serenade
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˌsɛr.ə.ˈneɪd/
Danh từ[sửa]
serenade /ˌsɛr.ə.ˈneɪd/
Ngoại động từ[sửa]
serenade ngoại động từ /ˌsɛr.ə.ˈneɪd/
Chia động từ[sửa]
serenade
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo[sửa]
- "serenade", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)