slake

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈsleɪk/

Ngoại động từ[sửa]

slake ngoại động từ /ˈsleɪk/

  1. Làm nhẹ, làm dịu (đau đớn); làm nguôi (mối hận... ); làm thoả mãn.
    to slake one's thirst — làm cho đỡ khát, giải khát
    to slake a revenge — trả thù
  2. Tôi (vôi).

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]