snubbing

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈsnəb.biɳ/

Động từ[sửa]

snubbing

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 92: Parameter 1 should be a valid language code; the value "snub" is not valid. See WT:LOL..

Chia động từ[sửa]

Danh từ[sửa]

snubbing /ˈsnəb.biɳ/

  1. Sự chỉnh, sự làm nhục, sự làm mất mặt, sự làm cụt vòi.

Tham khảo[sửa]