stepping

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈstɛp.piɳ/

Động từ[sửa]

stepping

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 95: Parameter 1 should be a valid language code; the value "step" is not valid. See WT:LOL..

Chia động từ[sửa]

Danh từ[sửa]

stepping /ˈstɛp.piɳ/

  1. Sự làm thành bậc; thành nấc.
  2. Sự chia thành từng bước.
  3. Sự đắp bậc thang.

Tham khảo[sửa]