substitute
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈsəb.stə.ˌtuːt/
Hoa Kỳ | [ˈsəb.stə.ˌtuːt] |
Danh từ[sửa]
substitute /ˈsəb.stə.ˌtuːt/
Ngoại động từ[sửa]
substitute ngoại động từ /ˈsəb.stə.ˌtuːt/
Chia động từ[sửa]
substitute
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo[sửa]
- "substitute", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)