summon

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈsə.mən/

Ngoại động từ[sửa]

summon ngoại động từ /ˈsə.mən/

  1. Gọi đến, mời đến, triệu đến; triệu tập (cuộc họp).
  2. Kêu gọi (một thành phố... ) đầu hàng.

Thành ngữ[sửa]

  • to summon up:
    1. Tập trung.
      to summon up one's courage — tập trung hết can đảm
      to summon up one's strength — tập trung hết sức lực

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]