sunder

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈsən.dɜː/

Ngoại động từ[sửa]

sunder ngoại động từ /ˈsən.dɜː/

  1. (Từ cổ,nghĩa cổ) ; (văn học); (thơ ca) phân ra, tách ra, để riêng ra.

Thành ngữ[sửa]

  • in sunder — trong trạng thái tách rời.

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]