thực thi
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
tʰɨ̰ʔk˨˩ tʰi˧˧ | tʰɨ̰k˨˨ tʰi˧˥ | tʰɨk˨˩˨ tʰi˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tʰɨk˨˨ tʰi˧˥ | tʰɨ̰k˨˨ tʰi˧˥ | tʰɨ̰k˨˨ tʰi˧˥˧ |
Động từ[sửa]
thực thi
- Thực hiện điều đã được giao cho, đã được chính thức quyết định.
- Thực thi mệnh lệnh của cấp trên.
Dịch[sửa]
Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
- Tiếng Anh: to put into effect; to implement; execute
Tham khảo[sửa]
- Thực thi, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam