µ

Từ điển mở Wiktionary

Đa ngữ[sửa]


µ U+00B5, µ
MICRO SIGN
´
[U+00B4]
Latin-1 Supplement
[U+00B6]

Ký tự[sửa]

µ

  1. Micro-, một tiền tố sử dụng trong các đơn vị đo lường, có giá trị bằng 10-6 giá trị ban đầu.
    1 µm = 10-6 m

Xem thêm[sửa]