mét
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]
Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| mɛt˧˥ | mɛ̰k˩˧ | mɛk˧˥ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| mɛt˩˩ | mɛ̰t˩˧ | ||
Từ nguyên
- đơn vị
- Từ tiếng Việt,
Chữ Nôm
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Từ tương tự
Danh từ
mét
Tính từ
mét
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “mét”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
