È

Từ điển mở Wiktionary

Đa ngữ[sửa]

È U+00C8, È
LATIN CAPITAL LETTER E WITH GRAVE
Thành phần:E [U+0045] + ◌̀ [U+0300]
Ç
[U+00C7]
Latin-1 Supplement É
[U+00C9]

Mô tả[sửa]

Chữ Edấu huyền.

Chữ cái[sửa]

È

  1. Chữ Edấu huyền.

Xem thêm[sửa]