É

Từ điển mở Wiktionary

Đa ngữ[sửa]

É U+00C9, É
LATIN CAPITAL LETTER E WITH ACUTE
Thành phần:E [U+0045] + ◌́ [U+0301]
È
[U+00C8]
Latin-1 Supplement Ê
[U+00CA]

Mô tả[sửa]

Chữ Edấu sắc.

Chữ cái[sửa]

É

  1. Chữ Edấu sắc.

Xem thêm[sửa]

Tiếng Hungary[sửa]

Từ nguyên[sửa]

Viết tắt của észak (“hướng bắc”).

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: [ˈeːsɒk]

Danh từ[sửa]

É

  1. Chỉ hướng bắc.

Chữ cái[sửa]

É

  1. Chữ cái thứ mười trong bảng chữ cái Hung, được gọi là é và được viết bằng hệ chữ Latinh.

Tiếng Quan Thoại[sửa]

É (zhuyin: ㄜˊ)

  1. Bính âm của .