E
Chữ Latinh
[sửa]![]() | ||||||||
|
Chuyển tự
[sửa]Cách ra dấu
[sửa]
Từ nguyên
[sửa]Chữ tiền Canaan | Chữ Phoenicia | Chữ Etruscan
|
Chữ Latinh
|
---|---|---|---|
![]() |
![]() |
![]()
|
![]()
|
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɛ˧˧ | ɛ˧˥ | ɛ˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɛ˧˥ | ɛ˧˥˧ |
Danh từ
[sửa]![](http://upload.wikimedia.org/wikipedia/commons/thumb/0/07/Latin_E.png/220px-Latin_E.png)
E
Từ viết tắt
[sửa]E
- Chỉ số 14 trong hệ thập lục phân.