Bước tới nội dung

è

Từ điển mở Wiktionary

Chữ Latinh

[sửa]
è U+00E8, è
LATIN SMALL LETTER E WITH GRAVE
Composition:e [U+0065] + ◌̀ [U+0300]
ç
[U+00E7]
Latin-1 Supplement é
[U+00E9]

Chữ cái

[sửa]

è

  1. Chữ edấu huyền.

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɛ̤˨˩ɛ˧˧ɛ˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɛ˧˧

Từ tương tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

è

  1. (Khẩu ngữ) Đưa hết sức lực ra để làm một việc quá nặng.
    È vai ra gánh.
    È lưng kéo chiếc xe bò.

Tham khảo

[sửa]
  • È, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam

Tiếng Tày

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

è

  1. cứt (dùng với trẻ con).

Tham khảo

[sửa]
  • Lương Bèn (2011) Từ điển Tày-Việt[[2][3]] (bằng tiếng Việt), Thái Nguyên: Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên