Bước tới nội dung

åndsnærværelse

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít åndsnærværelse åndsnærværelsen
Số nhiều åndsnærværelser åndsnærværelsene

åndsnærværelse

  1. Sự tỉnh trí, lanh trí (để đối phó với việc gì).
    Han hadde åndsnærværelse til å ringe politiet straks.

Từ dẫn xuất

[sửa]

Tham khảo

[sửa]