åndsnærværelse
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | åndsnærværelse | åndsnærværelsen |
Số nhiều | åndsnærværelser | åndsnærværelsene |
åndsnærværelse gđ
- Sự tỉnh trí, lanh trí (để đối phó với việc gì).
- Han hadde åndsnærværelse til å ringe politiet straks.
Từ dẫn xuất
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "åndsnærværelse", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)