Bước tới nội dung

åte

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít åte åta, åten
Số nhiều

åte gđc

  1. Mồi để nhử thú vật.
    De brukte mark til åte når de fisket.
    å legge ut åte

Tham khảo

[sửa]