Bước tới nội dung

thú vật

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
tʰu˧˥ və̰ʔt˨˩tʰṵ˩˧ jə̰k˨˨tʰu˧˥ jək˨˩˨
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
tʰu˩˩ vət˨˨tʰu˩˩ və̰t˨˨tʰṵ˩˧ və̰t˨˨

Từ tương tự

Định nghĩa

thú vật

  1. Loài động vật bốn chân nói chung.
    Chăn nuôi thú vật.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]