æcer
Giao diện
Tiếng Anh cổ
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Từ tiếng German nguyên thuỷ *akraz < tiếng Ấn-Âu nguyên thuỷ *h₂éǵros (“cánh đồng”). Cùng gốc với tiếng Hy Lạp cổ ᾰ̓γρός (agrós), tiếng Latinh ager, tiếng Phạn ájra.
Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]æcer gđ
- Cánh đồng (cụ thể là dùng để trồng trọt hoặc nuôi gia súc trong trang trại).
- kh. 995, Ælfric, Extracts on Grammar in English
- Æcras faraþ on sumore, swā swā sǣ ȳðiġende.
- Cánh đồng chuyển động vào mùa hè, gợn sóng như biển.
- cuối thế kỉ 9, translation of Orosius’ History Against the Pagans
- On his æcre hē ēode and his sulh on handa hæfde.
- Anh ta đang đi dạo trên cánh đồng với tay cầm cày.
- kh. 990, Wessex Gospels, Matthew 12:1
- Sē Hǣlend fōr on restedæġ ofer æcras. Sōðlīċe his leornungcneohtas hyngrede, and hīe ongunnon pluccian þā ēar and etan.
- Chúa Giêsu đi ngang qua cánh đồng vào ngày Sabát. Các môn đệ Ngài đói, liền bứt bông lúa ăn.
- kh. 995, Ælfric, Extracts on Grammar in English
- Mẫu Anh (đo lường của đất).
Biến cách
[sửa]Từ dẫn xuất
[sửa]Hậu duệ
[sửa]Thể loại:
- Mục từ tiếng Anh cổ
- Từ tiếng Anh cổ gốc German Tây nguyên thuỷ
- Từ tiếng Anh cổ kế thừa từ tiếng German Tây nguyên thuỷ
- Từ tiếng Anh cổ kế thừa từ tiếng German nguyên thuỷ
- Từ tiếng Anh cổ gốc German nguyên thuỷ
- Từ tiếng Anh cổ kế thừa từ tiếng Ấn-Âu nguyên thuỷ
- Từ tiếng Anh cổ gốc Ấn-Âu nguyên thuỷ
- tiếng Phạn terms in nonstandard scripts
- Mục từ tiếng Anh cổ có cách phát âm IPA
- Danh từ
- Danh từ tiếng Anh cổ
- Danh từ giống đực tiếng Anh cổ
- Định nghĩa mục từ tiếng Anh cổ có trích dẫn ngữ liệu
- Mục từ có biến cách
- Danh từ tiếng Anh cổ có thân từ a giống đực