cách
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
kajk˧˥ | ka̰t˩˧ | kat˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
kajk˩˩ | ka̰jk˩˧ |
Các chữ Hán có phiên âm thành “cách”
Chữ Nôm
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
Danh từ
cách
Động từ
[sửa]cách
- Có âm thanh như tiếng hai vật đụng vào nhau.
- Rơi đánh cách một cái.
- Cách chức, nói tắt.
- Nhận chức chưa được bao lâu đã bị cách.
Dịch
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "cách", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)