Bước tới nội dung

ébouriffer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /e.bu.ʁi.fe/

Ngoại động từ

[sửa]

ébouriffer ngoại động từ /e.bu.ʁi.fe/

  1. Làm cho bù xù (tóc).
  2. (Nghĩa bóng) Làm cho kinh ngạc.
    Succès qui nous ébouriffe — sự thành công làm cho ta kinh ngạc

Tham khảo

[sửa]