écarquiller
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /e.kaʁ.ki.je/
Ngoại động từ
[sửa]écarquiller ngoại động từ /e.kaʁ.ki.je/
- Mở to, giương.
- écarquiller les yeux — giương mắt
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Giạng.
- écarquiller les jambes — giang cẳng
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "écarquiller", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)