Bước tới nội dung
échange gđ /e.ʃɑ̃ʒ/
- Sự đổi, sự trao đổi.
- échange d’appartements — sự đổi nhà cho nhau
- échange de prisonniers — sự trao đổi tù binh
- Valeur d’échange — (kinh tế) tài chính giá trị trao đổi
- échanges de lettres — sự trao đổi thư từ
- en échange — để bù lại, ngược lại
- en échange de — để đổi lấy