Bước tới nội dung

échappatoire

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /e.ʃa.pa.twaʁ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
échappatoire
/e.ʃa.pa.twaʁ/
échappatoires
/e.ʃa.pa.twaʁ/

échappatoire gc /e.ʃa.pa.twaʁ/

  1. Lối thoát.
    Trouver une échappatoire — tìm được một lối thoát

Tham khảo

[sửa]