échappatoire
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /e.ʃa.pa.twaʁ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
échappatoire /e.ʃa.pa.twaʁ/ |
échappatoires /e.ʃa.pa.twaʁ/ |
échappatoire gc /e.ʃa.pa.twaʁ/
- Lối thoát.
- Trouver une échappatoire — tìm được một lối thoát
Tham khảo
[sửa]- "échappatoire", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)