Bước tới nội dung

écharner

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /e.ʃaʁ.ne/

Ngoại động từ

[sửa]

écharner ngoại động từ /e.ʃaʁ.ne/

  1. Nạo thịt (ở da thú).

Tham khảo

[sửa]