échaudé

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /e.ʃɔ.de/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
échaudé
/e.ʃɔ.de/
échaudés
/e.ʃɔ.de/

échaudé /e.ʃɔ.de/

  1. Bánh nhúng.

Tham khảo[sửa]