Bước tới nội dung

échauguette

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /e.ʃɔ.ɡɛt/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
échauguette
/e.ʃɔ.ɡɛt/
échauguettes
/e.ʃɔ.ɡɛt/

échauguette gc /e.ʃɔ.ɡɛt/

  1. Chòi canh.

Tham khảo

[sửa]