échauguette
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /e.ʃɔ.ɡɛt/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
échauguette /e.ʃɔ.ɡɛt/ |
échauguettes /e.ʃɔ.ɡɛt/ |
échauguette gc /e.ʃɔ.ɡɛt/
Tham khảo
[sửa]- "échauguette", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)